请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảm độ nóng
释义
giảm độ nóng
退火 <把金属材料或工件加热到一定温度并持续一定时间后, 使缓慢冷却。退火可以减低金属硬度和脆性, 增加可塑性。也叫焖火。>
随便看
mà cả
mài
mài bóng
mài bằng đá
mài chĩa
mài dao
mài giũa
mài miệt
mài mòn
mài mại
mài mực
mài ngọc
mài nhẵn
mài nước
mài sắt nên kim
mài thủng nghiên mực
mà lươn
mà lại
màn
màn bạc
màn che
màn chắn
màn cuối
màn cửa
màng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:29