请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảm độ nóng
释义
giảm độ nóng
退火 <把金属材料或工件加热到一定温度并持续一定时间后, 使缓慢冷却。退火可以减低金属硬度和脆性, 增加可塑性。也叫焖火。>
随便看
đảm trấp
đảm đang
đảm đương
đảm đương hết
đảm đương trách nhiệm
đản
đản bạch chất
đảng bát cổ
đảng bảo hoàng
đảng bảo thủ
đảng bộ
đảng chính trị
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
đảng cộng hoà
đảng dân chủ
đảng dân chủ xã hội
đảng huy
đảng hạng
đảng khôi
đảng kỳ
đảng lao động
đảng nghịch
đảng phiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:51:31