请输入您要查询的越南语单词:
单词
húng hắng
释义
húng hắng
医
咳嗽 <喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气, 随即强烈地呼气, 声带振动发声。>
随便看
Thần Chu Tước
thần châu
thần chí
thần chính luận
thần chết
thần chủ
thần công
thần diệu
thần dân
thần dũng
thần dược
thần dạ du
thần giao
thần giao cách cảm
thần Giê-hô-va
thần gió
thần giữ của
thần hiệu
thần hoá
thần Huyền Vũ
thần hôn
thần hạ
Thần Hậu
thần hệ học
thần học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:24:01