请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơn kém nhau
释义
hơn kém nhau
互质 <两个正整数只有公约数1时, 它们的关系叫做互质。如3和11互质。>
随便看
hơn bao giờ hết
hơn bù kém
hơn cả
hơn hẳn
hơn hết
hơn kém
hơn kém nhau
hơn mọi người
hơn một chút
hơn người
hơn nhất
hơn nửa
hơn nữa
hơn phân nửa
hơn thiệt
hơn đời
hư
hư báo
hư chỉ
hư cấu
hư danh
hư hao
hư huyễn
hư hèn
hư hư thực thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:31