请输入您要查询的越南语单词:
单词
ni-trát ka-li
释义
ni-trát ka-li
硝酸钾 <无机化合物, 分子式KNO3, 无色或白色透明晶体或粉末。用来制黑色火药、玻璃等, 也用作肥料。通称火硝。>
随便看
chẻ sợi tóc làm tám
chẻ vỏ
chẽ
chẽ cây
chẽm
chẽn
chế
chế biếm
chế biến
chế biến thức ăn
chế bác
chế báng
chế bản
chế bị
chếch
chếch lệch
chếch mác
chếch mếch
chế chỉ
chế cáo
chế giễu
chế giễu lại
chế hiến
chế hoá
chế không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:54:05