请输入您要查询的越南语单词:
单词
lâm sản
释义
lâm sản
林产 <林业产物, 包括木材, 森林植物的根、茎、叶、皮、花、果实、种子、树脂、菌类以及森林中的动物等。>
山货 <山区的一般土产, 如山查、榛子、栗子、胡桃等。>
随便看
tiếp liền
tiếp lời
tiếp máu
tiếp mộc
tiếp ngữ
tiếp nhiệm
tiếp nhận
tiếp nhận công văn
tiếp nhận đầu hàng
tiếp nước
tiếp nước biển
tiếp nối
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau
tiếp quản
tiếp ray
tiếp rước
tiếp sau
tiếp sau đây
tiếp sức
tiếp tay cho giặc
tiếp theo
tiếp thu
tiếp thu tất cả
tiếp thu được
tiếp thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:12:34