请输入您要查询的越南语单词:
单词
ni-trát na-tri
释义
ni-trát na-tri
硝酸钠 <无机化合物, 分子式NaNO3, 无色晶体, 透明, 易潮解, 溶于水。用做肥料, 也用来制硝酸。智利蕴藏有大量天然硝酸钠, 因此也叫智利硝石。>
随便看
nần nẫn
nẩy
nẩy lên
nẩy mầm
nẩy mầm lại
nẩy nhánh
nẩy nở
nẫng
nẫu
nẫu nà
nậm
nậm rượu
nậu
nậy
nắc
nắc nẻ
nắc nỏm
nắm
nắm bóp
nắm bắt
nắm bột mì
nắm chính quyền
nắm chóp
nắm chắc
nắm chắc khâu chính, mọi việc sẽ trôi chảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 10:04:28