请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ thời cơ hành động
释义
chờ thời cơ hành động
按兵不动 <使军队暂不行动, 等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。>
待时而动 <谓等待时机来临, 然后采取行动, 有因时制宜之意。>
随便看
tự tạo
tự tận
tự tập
tự tốn
tự tử
tựu
tựu học
tựu nghĩa
tựu trung
tựu vị
tự viết
tự vấn
tự vấn mình
tự vẫn
tự vận
tự vệ
tự vị
tự xoay
tự xét lấy mình
tự xúc tác
tự xưng
tự xưng vương
tự ái
tự ý
tự ý thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:44:18