请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ thời cơ hành động
释义
chờ thời cơ hành động
按兵不动 <使军队暂不行动, 等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。>
待时而动 <谓等待时机来临, 然后采取行动, 有因时制宜之意。>
随便看
da
da bánh mật
da bát
da bê
da bò
da bị nẻ
da bị nứt
da bọc xương
da cam
Dacca
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
da diết
da dâu
da dê con
da dầu
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:02:38