请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ thời cơ hành động
释义
chờ thời cơ hành động
按兵不动 <使军队暂不行动, 等待时机。现也借指接受任务后不肯行动。>
待时而动 <谓等待时机来临, 然后采取行动, 有因时制宜之意。>
随便看
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngừa bạo lực
phòng ngừa chu đáo
phòng ngừa trước
phòng ngự
phòng ngự Hoàng Hà
phòng ngự kiên cố
phòng nhảy
phòng nhỏ
phòng phong
phòng phát thanh
phòng phát thuốc
phòng phương trượng
phòng phẫu thuật
phòng rét
phòng rửa mặt
phòng rửa mặt công cộng
phòng sanh
phòng sách
phòng sấy
phòng sự
phòng thay quần áo
phòng thay và để đồ
phòng thay đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:10:05