请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết liên
释义
kết liên
连结。<结合(在一起。>
liên kết
结连 <被连接在一起的性质或状态。>
随便看
chỗ hiểm
chỗ hiểm yếu
chỗ hàn
chỗ hẹp
chỗ hỏng
chỗ hổng
chỗ hở
chỗi
chỗ khuyết
chỗ khuất
chỗ khó
chỗ kia
chỗ kém
chỗ kỳ diệu
chỗ lui về
chỗ làm
chỗ làm việc
chỗ lõm
chỗ lùi
chỗ lý thú
chỗ lầm lẫn
chỗ mát
chỗ mạnh
chỗ mấu chốt
chỗ mẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 9:14:31