请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết mạc
释义
kết mạc
结合膜; 结膜 <从上下眼睑内面到角膜边缘的透明薄膜。>
随便看
lòng ngay dạ thẳng
lòng ngay thẳng
lòng người
lòng người dễ thay đổi
lòng người khó đoán
lòng người rối loạn
lòng nham hiểm
lòng nhiệt tình
lòng như lửa đốt
lòng nhớ quê hương
lòng nhớ quê nhà
lòng núi
lòng quân
lòng si mê
lòng son
lòng son dạ sắt
lòng sông
lòng tham
lòng tham không đáy
lòng tham vô đáy
lòng thanh thản
lòng thành
lòng thành thật
lòng thòng
lòng thù địch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:00:26