请输入您要查询的越南语单词:
单词
niềm tin
释义
niềm tin
信心 <相信自己的愿望或预料一定能够实现的心理。>
随便看
tu hành
tu hành đắc đạo
tu hú
tu hú sẵn tổ
tui
tu khổ hạnh
tu-li-um
tu luyện
tum húp
tu mi
tung
tung bay
tung cánh
tung gạch nhử ngọc
tu nghiệp
tung hoành
tung hoành ngang dọc
tung hoả mù
tung hàng
tung hô
tung lưới
tung ra
tung tin
tung tin nhảm
tung tin vịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:51:36