请输入您要查询的越南语单词:
单词
niệu toan
释义
niệu toan
尿酸 <有机化合物, 分子式C5 H4 O3 N4, 白色结晶, 呈弱酸性。人和哺乳动物、爬行动物的尿中和某些鸟粪中都含有尿酸。可制药品和化学制品。>
随便看
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
tìm nát
tìm nơi ngủ trọ
tìm nơi nương tựa
tìm ra
tìm ra cách thức
tìm ra giải pháp
tìm ra manh mối
tìm ra phương pháp
tìm ra đầu mối
tìm thấy
tìm thầy
tìm thức ăn
tìm tòi
tìm tòi học hỏi
tìm tòi nghiên cứu
tìm tòi tra cứu
tìm từ
tìm việc
tìm và tịch thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:42