请输入您要查询的越南语单词:
单词
chấn hưng
释义
chấn hưng
复兴 <使复兴。>
chấn hưng quốc gia
复兴国家。
搞活 <采取措施使事物有活力。>
振兴 <大力发展, 使兴盛起来。>
chấn hưng ngành công nghiệp.
振兴工业。
chấn hưng Trung Hoa.
振兴中华。
随便看
máy khoan bàn
máy khoan dò
máy khoan hơi
máy khoan lưu động
máy khoan than
máy khoan thăm dò
máy khoan tim
máy khoan trụ
máy khoan điện
máy khoan điện tay
máy khoan đá
máy khoan đất
máy khoan đứng
máy khuếch đại
máy khâu
máy không có chức năng thu
máy khưu
máy khống chế ôn độ
máy khởi phát
máy khởi động
máy kim quay
máy kinh vĩ
máy kiểm ba
máy kiểm vải
máy kéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:07:20