请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chấn hưng
释义 chấn hưng
 复兴 <使复兴。>
 chấn hưng quốc gia
 复兴国家。
 搞活 <采取措施使事物有活力。>
 振兴 <大力发展, 使兴盛起来。>
 chấn hưng ngành công nghiệp.
 振兴工业。
 chấn hưng Trung Hoa.
 振兴中华。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:07:20