请输入您要查询的越南语单词:
单词
chấm phá
释义
chấm phá
点厾 <画家随意点染。>
渲刷; 点染 <绘画时点缀景物和着色, 也比喻修饰文字。>
粗线条 <指笔道画得粗的线条, 也指用粗线条勾出的简略轮廓。>
随便看
dầu đậu nành
dầu đậu phộng
dầu đặc
dầu đốt
dầy
dầy dặn
dầy mỏng
dầy vò
dầy đặc
dẩu
dẫm
dẫm chân
dẫm đuôi hổ
dẫn
dẫn binh
dẫn bảo
dẫn chỗ
dẫn chứng
dẫn chứng phong phú
dẫn chứng rộng rãi
dẫn cưới
dẫn dâu
dẫn dắt
dẫn dắt dạy bảo
dẫn dắt từng bước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:04:42