请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ được vạ má đã sưng
释义
chờ được vạ má đã sưng
远水解不了近渴 <比喻缓慢的解决办法不能满足急迫的需要。也说远水不解近渴。>
随便看
lời đối đáp
lời đồn
lời đồn nhảm
lời đồn đại
lờ lợ
lờ mờ
lờn
lờn bơn
lờ ngờ
lờn lợt
lờ phờ
lờ vờ
lờ đi
lờ đờ
lở
lở loét
lở lói
lởm chởm
lởm chởm đất đá
lởn vởn
lở núi
lỡ
lỡ bước
lỡ cơ
lỡ cỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:42:01