请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ được vạ má đã sưng
释义
chờ được vạ má đã sưng
远水解不了近渴 <比喻缓慢的解决办法不能满足急迫的需要。也说远水不解近渴。>
随便看
loè bịp
loè loẹt
loè thiên hạ
loè đời
loé
loé lên
loé mắt
loé sáng
loét
loét dạ dày
loăn xoăn
loạc choạc
loại
loại bạc
loại bỏ
loại bỏ khó khăn
loại bỏ sự nghi ngờ
loại bỏ tư tưởng xấu
loại cây
loại cây ưa sáng
loại cây ẩn hoa
loại dỏm
loại hàng
loại hình
loại kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 12:25:43