请输入您要查询的越南语单词:
单词
túi áo
释义
túi áo
荷包 <指衣服上的兜儿。>
贴兜; 明兜 <衣兜的一种样式。口袋两侧和下沿紧贴衣服(区别于'吊兜')。>
衣兜; 衣兜儿; 口袋; 褚 <衣服上的口袋。也叫衣袋。>
随便看
Hoàn Phù Trạch
hoàn phương
hoàn sinh
hoàn thiện
hoàn thuốc
Hoàn Thuỷ
hoàn thành
hoàn thành công trình
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành trọn vẹn
hoàn thành tác phẩm
hoàn thành từng bước
hoàn thành vượt mức
hoàn toàn
hoàn toàn chính xác
hoàn toàn giống
hoàn toàn giống nhau
hoàn toàn khác hẳn
hoàn toàn không
hoàn toàn không có
hoàn toàn kín kẽ
hoàn toàn mới
hoàn toàn mới mẻ
hoàn toàn ngược lại
hoàn toàn sai lầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:06:10