请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiệp vụ
释义
nghiệp vụ
业务; 工作 <个人或某个机构的专业工作。>
năng lực nghiệp vụ
业务能力。
học tập nghiệp vụ
业务学习。
phạm vi nghiệp vụ
业务范围。
phát triển nghiệp vụ
发展业务。
随便看
tàu lái
tàu lượn
tàu lặn
tàu ngoạm bùn
tàu ngầm
tàu ngựa
tàu nhanh
tàu phá băng
tàu phá băng nguyên tử
tàu phóng ngư lôi
tàu sân bay
tàu sông
tàu thuyền
tàu thuỷ
tàu thuỷ chuyến
tàu thuỷ chở khách
tàu thư
tàu thả ngư lôi
tàu tuyến
tàu tuần dương
tàu tuần tra
tàu tàu
tàu vét
tàu vũ trụ
tàu vị yểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:52:08