请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiệp vụ
释义
nghiệp vụ
业务; 工作 <个人或某个机构的专业工作。>
năng lực nghiệp vụ
业务能力。
học tập nghiệp vụ
业务学习。
phạm vi nghiệp vụ
业务范围。
phát triển nghiệp vụ
发展业务。
随便看
gác lại không bàn đến
gác lửng
gác-măng-giê
gác mỏ
gác nghề
gác sang một bên
gác sách
gác thượng
gác treo trống
gác trên cao
gác trên không
gác viết
gác vợt
gác xép
gác đêm
gái
gái chưa chồng
gái còn trinh
gái có chồng
gái cưng
gái giang hồ
gái già
gái già này
gái gọi
gái làm tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:46:29