请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghiệp vụ
释义
nghiệp vụ
业务; 工作 <个人或某个机构的专业工作。>
năng lực nghiệp vụ
业务能力。
học tập nghiệp vụ
业务学习。
phạm vi nghiệp vụ
业务范围。
phát triển nghiệp vụ
发展业务。
随便看
hò đầm đất
hóc
hóc búa
hóc hiểm
hóc xương cá
hói
hói trán
hói đầu
hóm
hóm hỉnh
hóng
hóng chuyện
hóng gió
hóng mát
hóng nắng
hóp
hót
hót như khướu
hót ríu rít
hó Tát
hô
hô danh
hô gió gọi mưa
hô hiệu
hô hoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:24:47