请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghèn nghẹt
释义 nghèn nghẹt
 齉鼻儿 <(语音)发齉。>
 anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
 他感冒了, 说话有点齉鼻儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 20:30:16