请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa khí
释义
nghĩa khí
义气 <指由于私人关系而甘于承担风险或牺牲自己利益的气概。>
nghĩa khí lẫm liệt
义气凛然。
随便看
gọi thay
gọi thầu
gọi to
gọi tên
gọi tắt
gọi vía
gọi điện
gọi điện thoại
gọi đàn
gọi đấu giá
gọi đấu thầu
gọi đầu tư
gọi đến
gọi đến để xét hỏi
gọn
gọng
gọn ghẽ
gọng xe
gọn gàng
gọn gàng ngăn nắp
gọn gàng sạch sẽ
gọn lỏn
gọn nhẹ
gọt
gọt chân cho vừa giầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:53:49