请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoá hoa
释义
đoá hoa
朵儿 <花朵。>
đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
牡丹花开的朵儿多大呀!
花 <比喻事业的精华。>
đoá hoa văn nghệ
文艺之花
đoá hoa cách mạng
革命之花
随便看
nguy hiểm khó đi
nguy khốn
nguy kịch hơn
nguy nan
nguy nga
nguy nga hùng vĩ
nguy thế
nguyên bản
nguyên bảo
nguyên bệnh
nguyên bệnh học
nguyên chất
nguyên chủ
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên cớ
nguyên cựu
nguyên do sự việc
nguyên dạ
nguyên dạng
nguyên hàm số
nguyên hình
nguyên hình chất
nguyên khí
nguyên khúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:18:35