请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoá hoa
释义
đoá hoa
朵儿 <花朵。>
đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
牡丹花开的朵儿多大呀!
花 <比喻事业的精华。>
đoá hoa văn nghệ
文艺之花
đoá hoa cách mạng
革命之花
随便看
van vái
van vỉ
van xe
van xin
van xin hộ
va-nát
van điều chỉnh hơi
van ống nước
va phải đá ngầm
vaseline
vay
vay lãi
vay lời
vay mượn
vay mượn khắp nơi
vay nóng
vay nợ
vay tiền
vay trước
vay tạm
vay đấu trả bồ
va-zơ-lin
Va-đu
va đập
ve
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:26