请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghẹn ngào
释义
nghẹn ngào
哽; 哽塞 <因感情激动等原因喉咙阻塞发不出声音。>
lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
他心里一酸, 喉咙哽得说不出话来。
哽咽 ; 哽噎; 梗咽 <哭时不能痛快地出声。也作梗咽。>
失声 <因悲痛过度而哽咽, 哭不出声来。>
nghẹn ngào khóc.
痛哭失声。 呜咽 <低声哭泣。>
随便看
vỡ tổ
vỡ vạc
vỡ vụn
vỡ đàn tan nghé
vỡ đám
vỡ đê
vỡ ối sớm
vỡ ổ
vợ
vợ bé
vợ chính
vợ chưa cưới
vợ chồng
vợ chồng bất hoà
vợ chồng chia lìa
vợ chồng con cái
vợ chồng công nhân viên
vợ chồng mới cưới
vợ chồng son
vợ chồng trẻ
vợ chồng tôn trọng nhau
vợ chồng yêu thương nhau
vợ con
vợ con hưởng đặc quyền
vợ cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:14