请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghẹn ngào
释义
nghẹn ngào
哽; 哽塞 <因感情激动等原因喉咙阻塞发不出声音。>
lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
他心里一酸, 喉咙哽得说不出话来。
哽咽 ; 哽噎; 梗咽 <哭时不能痛快地出声。也作梗咽。>
失声 <因悲痛过度而哽咽, 哭不出声来。>
nghẹn ngào khóc.
痛哭失声。 呜咽 <低声哭泣。>
随便看
tỉa cây non
tỉa gọt
tỉa tót câu chữ
tỉ giá
tỉ lệ giữa cung và cầu
tỉ lệ nhập siêu
tỉ lệ phần trăm
tỉ lệ sinh đẻ
tỉ lệ thuận
tỉ lệ thấp
tỉ lệ tử vong
tỉ lệ xích
tỉ mỉ
tỉ mỉ chu đáo
tỉ mỉ chính xác
tỉ mỉ chặt chẽ
tỉ mỉ rõ ràng
tỉ mỉ xác thực
Tỉ nguyên
tỉnh
tỉnh An Giang
tỉnh Bình Dương
tỉnh Bình Phước
tỉnh Bình Thuận
tỉnh bơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:29:46