请输入您要查询的越南语单词:
单词
lôi thôi
释义
lôi thôi
书
重沓 <重复繁冗。>
烦琐; 遝; 杂遝<繁杂琐碎。>
费事 <事情复杂, 不容易办; 费工。>
干净 <形容说话、动作不拖泥带水。>
旷日持久 <多费时日, 拖得很久。>
邋遢; 肋; 遢 <(衣服)不整洁; 不利落。>
đồ quỷ lôi thôi.
邋遢鬼。
麻烦 <烦琐; 费事。>
蛮缠 <不讲道理地纠缠。>
蘑菇 <故意纠缠。>
拖拉 <办事迟缓, 不赶紧完成。>
拖欠 <久欠不还。>
随便看
bệnh quan liêu
bệnh quáng gà
bệnh rụng tóc
bệnh sa
bệnh sa nang
bệnh say núi
bệnh suyễn
bệnh sài uốn ván
bệnh sưng hòn dái
bệnh sưng hạch
bệnh sưng miệng
bệnh sưng tuyến
bệnh sưng tuyến giáp trạng
bệnh sưng vú
bệnh sốt
bệnh sốt dao động
bệnh sốt nhiệt
bệnh sốt phát ban
bệnh sốt rét
bệnh sốt đen
bệnh sởi
bệnh sử
bệnh sự vụ
bệnh than
bệnh thiếu máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:49