请输入您要查询的越南语单词:
单词
danh lợi
释义
danh lợi
名利 <指个人的名位和利益。>
không cầu danh lợi.
不求名利。
loại bỏ tư tưởng danh lợi.
清除名利思想。
随便看
nghinh xuân
nghinh địch
nghi phạm
nghi thức
nghi thức bế mạc
nghi thức truy điệu
nghi thức tế lễ
nghi thức xã giao
nghi tiết
nghi trang
nghi trượng xuất hành
nghi trận
nghi vấn
Nghi Xuân
nghi án
nghiêm
nghiêm chỉnh
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm hình
nghiêm khắc
nghiêm khắc thúc giục
nghiêm khắc thực hiện
nghiêm lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:34:49