请输入您要查询的越南语单词:
单词
nộm
释义
nộm
漤 <用盐或其他调味品拌(生的鱼、肉、蔬菜)。>
凉拌菜。
人体模型。
傀儡 <受人操纵的人或组织(多用于政治方面)。>
随便看
vô cùng hung ác
vô cùng hối hận
vô cùng khéo léo
vô cùng khó khăn
vô cùng khôn khéo
vô cùng khẩn cấp
vô cùng kinh ngạc
vô cùng kiên cố
vô cùng kì diệu
vô cùng lo lắng
vô cùng lo sợ
vô cùng lớn
vô cùng mắc cỡ
vô cùng nghiêm trọng
vô cùng nhỏ
vô cùng nhục nhã
vô cùng nóng
vô cùng nóng ruột
vô cùng oanh liệt
vô cùng phẫn nộ
vô cùng quý giá
vô cùng sai lầm
vô cùng sợ hãi
vô cùng thân thiết
vô cùng thê thảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:15:16