请输入您要查询的越南语单词:
单词
nộ khí
释义
nộ khí
火气; 火头; 火头儿 <怒气; 暴躁的脾气。>
随便看
tiểu hàn
tiểu hành tinh
tiểu học bậc cao
tiểu học cao đẳng
tiểu học sơ cấp
tiểu học toàn cấp
tiểu khê
tiểu kiều
tiểu kỷ
tiểu luận
tiểu lục địa
tiểu mạch
tiểu ngạch
tiểu nhị
tiểu não
tiểu nương tử
tiểu phòng
tiểu phẩm
tiểu quy mô
tiểu quỷ
tiểu sinh
tiểu són
tiểu sản
tiểu sử
tiểu sử bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:58:30