请输入您要查询的越南语单词:
单词
chợt
释义
chợt
不时 < 随时; 不是预定的时间。>
để phòng khi chợt cần đến
以备不时之需。
蓦然 <不经心地; 猛然. 。>
chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
蓦然看去, 这石头像一头卧牛。
擦伤 <皮肤因与粗糙物体摩擦而受伤。>
随便看
khuỷu sông
khuỷu tay
khà
khà khà
khàn
khàn giọng
khàn khàn
khàn đi
khá
khác
khác biệt
khác giống
khác giới
khác gì
khách
khách bộ hành
khách cùng chủ
khách cũ
khách của chính phủ
khách du lịch
khách giang hồ
khách hàng
khách hàng chính
khách hàng quen
khách hàng thân thiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:55:52