请输入您要查询的越南语单词:
单词
khép kín
释义
khép kín
闭合 <使首尾相合形成环路。>
封闭; 封禁 <严密盖住或关住使不能通行或随便打开。>
hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
封闭式。
收口 <(伤口)愈合。>
随便看
dễ hiểu
dễ hoà hợp
dễ hoà nhập
dễ hỏng
dễ làm
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
dễ như thò tay vào túi
dễ như trở bàn tay
dễ nào
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:22:54