请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao kéo
释义
dao kéo
刀具 <切削工具的统称, 包括车刀、铣头、刨刀、钻头、铰刀等。也叫刃具。>
随便看
khít khịt
khí trơ
khít rịt
khí trọng
khí trời
khí tài
khí tài quân sự
khí tê
khí tĩnh học
khí tượng
khí tượng học
khí tượng đài
khíu
khí vị
khí xả
khí áp
khí áp biểu
khí áp chuẩn
khí áp kế
khí ô-xy
khí đĩnh
khí đốt
khí đốt thiên nhiên
khí độ
khí độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:15:21