请输入您要查询的越南语单词:
单词
đình trung
释义
đình trung
亭中。
随便看
nhẫn nhịn
nhẫn nhục
nhẫn nhục chịu khó
nhẫn nhục chịu đựng
nhẫn nại
nhẫn tâm
nhậm
nhậm chức
nhận ban
nhận biết
nhận bóng
nhận ca
nhận ca hộ
nhận chuyển
nhận chỉ thị
nhận chức
nhận chức vụ cao hơn
nhận con nuôi
nhận diện
nhận dạng
nhận họ
nhận hối lộ
nhận hối lộ công khai
nhận khoán
nhận khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:06