请输入您要查询的越南语单词:
单词
đình chỉ
释义
đình chỉ
打住; 辍; 盬; 息; 停止; 终止; 结束 <不再进行。>
đình chỉ diễn tập
停止演习。
đình chỉ hoạt động
终止活动。
随便看
lạc thổ
lạc tây
Lạc tướng
Lạc Việt
lạc vận
lạc điệu
lạc đà
lạc đà hai bướu
lạc đàn
lạc đơn vị
lạc đường
lạc đề
lạc đề quá xa
lạc đội ngũ
lạ giường
lại
lại bộ
lại cái
lại còn
lại có thể
lại cứ
lại gần
lại hiện ra
lại lần nữa
lại mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:22:28