请输入您要查询的越南语单词:
单词
đình nghiệp
释义
đình nghiệp
停业 <暂时停止营业。>
随便看
tính tạm bợ
tính tất yếu
tính tế nhị
tính tốt
tính tổng
tính tổng cộng
tính từ thấm
tính vi phân
tính vi phân tuyệt đối
tính viết
tính việc lâu dài
tính vào
tính xốp
tính đam mê
tính đàn hồi
tính đâu ra đấy
tính được
tính đại khái
tính đạo hàm
tính đảng
tính đẳng hướnng
tính đến
tính đối kháng
tính đối xứng
tính đồng bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:50