请输入您要查询的越南语单词:
单词
di cư
释义
di cư
回游 <同'洄游'。>
移居 <改变居住的地方; 迁居。>
随便看
ướt đẫm mồ hôi
ướt ướt
ườn
ưỡn
ưỡn người
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ạ
ạch
ạch đụi
ạo ực
ạp ạp
ả
ả Hằng
ải
ải quan
ải sát
ảm đạm
ảnh
ảnh chân dung
ảnh chụp
tần giao
tầng khí quyển
tầng không khí nghịch
tầng lầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:18:14