请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây lan tử la
释义
cây lan tử la
紫罗兰 <二年生或多年生草本植物, 叶子长圆形或倒披针形, 总状花序, 花紫红色, 也有淡红、淡黄或白色的, 果实细长。供观赏。>
随便看
cỏ nến
cỏ quỳnh mao
cỏ roi ngựa
cỏ rác
cỏ râu dê
cỏ râu rồng
cỏ rêu
cỏ răng cưa
cỏ rả
cỏ rậm
cỏ sâu róm
cỏ sữa lớn lá
cỏ sữa nhỏ lá
cỏ thanh hao
cỏ thi
cỏ thuyên
cỏ thái
cỏ thái vụn
cỏ tranh
cỏ tôn
cỏ tươi
cỏ Tần
cỏ u-la
cỏ vụn
cỏ xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 14:40:58