请输入您要查询的越南语单词:
单词
co cẳng
释义
co cẳng
拔步 <拉开脚步走或跑。>
拔腿 <迈步。>
anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
他答应了一声, 拔腿就跑了。
随便看
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
ỉm
ỉm ỉm
ỉu
ỉu sìu sịu
ỉu xì
ỉu xìu
ị
ịch ịch
ị són
ịt ịt
ị đùn
ọc
ọc sữa
ọc ạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 4:59:58