请输入您要查询的越南语单词:
单词
co cẳng
释义
co cẳng
拔步 <拉开脚步走或跑。>
拔腿 <迈步。>
anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
他答应了一声, 拔腿就跑了。
随便看
quê độ nổi khùng
quì
quì gối
quì lạy
quì mọp
quí báu
quí giá
quí hiển
quí hiệu
quí hồ
quí mến
quí ngài
quí nhân
quí quyến
quí quốc
quí trọng
quí tộc
quíu đít
quí vị
quý
quý bà
quý báu
quý chức
quý danh
Quý Dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:44:05