请输入您要查询的越南语单词:
单词
vương tôn
释义
vương tôn
王孙 <封王者的子孙, 也泛指一般贵族的子孙。>
vương tôn công tử
王孙公子
随便看
bút vẽ
bút vẽ sơn
bút vẽ thuỷ mặc
bút ý
bút đo
bút đàm
bút đáp
bút đầu cứng
bút đỏ
băm
băm nhỏ thịt cá
băm vằm
băng
băng biểu ngữ
băng buộc
băng bên
băng bên tải ba
băng bó
băng băng
băng bột thạch cao
băng-ca
băng chuyền
băng châu thạch
băng cướp
Băng-cốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:49:14