请输入您要查询的越南语单词:
单词
co dãn
释义
co dãn
伸缩 <比喻在数量或规模上作有限的或局部的变动。>
tính co dãn.
伸缩性。
không có chỗ mà co dãn.
没有伸缩的余地。 强性。
随便看
quý khách
Quý Lộ
quý mến
quý ngài
quý nhân
quý phi
quý phái
quý phụ
quý phủ
quý quyến
quý quốc
quýt
quý thích
quýt làm cam chịu
quý trọng
quý tánh
quý tính
quý tử
quý vùng
quý vị
quăm
quăn
quăng
quăng bỏ
quăng lưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:47:10