请输入您要查询的越南语单词:
单词
co giật
释义
co giật
抽搐; 搐搦 <肌肉不随意地收缩的症状, 多见于四肢和颜面。也说抽搦。>
口
抽筋; 抽筋儿 <筋肉痉挛。>
chân bị lạnh cứ co giật mãi.
腿受了寒, 直抽筋儿。
抽搦 <肌肉不随意地收缩的症状, 多见于四肢和颜面。也说抽搦。>
惊厥 <因害怕而晕过去。>
痉挛 <肌肉紧张, 不自然地收缩。多由中枢神经系统受刺激引起。>
慢惊风 <中医指小儿由于吐泻等所引起的全身痉挛、神志不清的病。>
随便看
sống qua ngày đoạn tháng
sống quãng đời còn lại
sống riêng
sống rày đây mai đó
sống sít
sống sót sau tai nạn
sống sượng
sống thanh bần
sống thanh bần đạo hạnh
sống thành đàn
sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi
sống thọ
sống thừa
sống trong nhung lụa
sống tạm
sống tụ tập
số nguyên
số nguyên tố
số nguyên tử
sống uổng
sống vất vưởng
sống yên phận
sống yên ổn
sống yên ổn nghĩ đến ngày gian nguy
sống đông đúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:24:44