请输入您要查询的越南语单词:
单词
vạch rõ tôn chỉ
释义
vạch rõ tôn chỉ
开宗明义 <"孝经"第 一章的篇名, 说明全书宗旨, 后来指说话作文一 开始就 说出主要的意思。>
随便看
còn nợ
còn nữa
còn phải nói
còn rơi rớt lại
còn sót lại
còn sống
còn thiếu
còn thừa
còn tiếp
còn về
còn đương
cò quay
cò rò
cò súng
cò trâu
cò trắng
cò đen
cò đất
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:33:26