请输入您要查询的越南语单词:
单词
coi chừng
释义
coi chừng
当心 ; 小心。<注意; 留神。>
đi chậm thôi, coi chừng đường trơn.
慢点儿走, 当心地上滑。
coi chừng củi lửa
小心火烛。
看管 < 照管。>
看 < 用在表示动作或 变化的词或 词 组前面, 表示预见到某种变化趋势, 或者提醒对方注意可能发生或将要 发生的某种不好的事情或情况。>
đừng chạy, coi chừng té bây giờ.
别跑
!
看摔着!
提防 <小心防备。>
随便看
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
bình phong
bình phong che chở
bình phun
bình phun thuốc
bình phán
bình phương
Bình Phước
bình phẩm
bình phẩm chính xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:15