请输入您要查询的越南语单词:
单词
coi khinh
释义
coi khinh
藐视; 蔑视 ; 轻贱 ; 看不起 ; 小视 ; 小瞧; <轻视; 小看。>
漠视 <冷淡地对待; 不注意。>
唾余 <比喻别人的无足轻重的言论或意见。>
怠; 谩 <轻慢; 不恭敬。>
侮 <欺负; 轻慢。>
sự coi khinh của nước ngoài.
外侮。
chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
御侮。
无视 <不放在眼里; 漠视; 不认真对待。不顾; 置若罔闻。>
随便看
tơ hoá học
tơ huyết
tơ hào
tơ hồng
tơi
tơi bời tan tác
tơi tả
tơ liễu
tơ lòng
tơ lụa
tơ lụa Hàng Châu
tơ mành
tơ ngỗng
tơ nhân tạo
tơ nhện
tơ nõn
tơ-ri-tô-bi-com
Tơ-rớt
tơ trúc
tơ tình
tơ tóc
tơ tưởng yêu đương
tơ tằm
tơ vương
tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:57:52