请输入您要查询的越南语单词:
单词
coi khinh
释义
coi khinh
藐视; 蔑视 ; 轻贱 ; 看不起 ; 小视 ; 小瞧; <轻视; 小看。>
漠视 <冷淡地对待; 不注意。>
唾余 <比喻别人的无足轻重的言论或意见。>
怠; 谩 <轻慢; 不恭敬。>
侮 <欺负; 轻慢。>
sự coi khinh của nước ngoài.
外侮。
chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
御侮。
无视 <不放在眼里; 漠视; 不认真对待。不顾; 置若罔闻。>
随便看
dũng khái
dũng khí
dũng khí và lực lượng
dũng khí vô mưu
dũng mãnh
dũng mãnh gan dạ
dũng mãnh như thần
dũng mãnh phi thường
dũng mãnh tiến lên
dũng sĩ
dũng tâm
dũng tướng
dũng đảm
dơ
dơ bẩn
dơ duốc
dơ dáng
dơ dáng dại hình
dơ dáng dạng hình
dơ dáy
dơ dói
dơi
dư
dưa
dưa biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:09:18