请输入您要查询的越南语单词:
单词
dốc lúa trong vựa ra phơi
释义
dốc lúa trong vựa ra phơi
倒仓 <把仓里的粮食全取出来, 晾晒之后, 再装进去。>
随便看
tự nhiên chủ nghĩa
tự nhiên luật
tự nhiên mà vậy
tự nhiên nảy sinh
tự nhiên pháp
tự nhiên thần luận
tự nhiên đâm ngang
tự nhân
tự nhưng
tự nhận lỗi
tự nhận mình không bằng người
tự nhận trách nhiệm
tự nuốt lời hứa
tự nó
tự nói
tự nói ra
tự phong
tự phát
tự phê bình
tự phê phán
tự phản
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:26:42