请输入您要查询的越南语单词:
单词
com-bi-na-tớtx
释义
com-bi-na-tớtx
康平纳 <指 资本主义制度下生产集中和 企业联合的一种形式, 它是生产社会化向 高级阶段发展的产物。也译做联合制(拉丁: combinatus)。>
随便看
hồn vía
hồn vía lên mây
hồn xiêu phách lạc
Hồn Xuân
hồ nước
hồ nước mặn
hồ quang
hồ quang điện
Hồ Quảng
hồ sen
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
hồ sơ lưu
hồ sơ lưu trữ
hồ sơ vụ án
hồ thỉ
hồ tinh
hồ tiêu
hồ tránh bão
hồ tự nhiên
hồ uyển
hồ điệp
hồ điệp mộng
hồ đào
hồ đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:42:20