请输入您要查询的越南语单词:
单词
con bài
释义
con bài
骨牌 <牌类娱乐用具, 每副三十二张, 用骨头、象牙、竹子或乌木制成, 上面刻着以不同方式排列的从两个到十二个点子。>
纸叶子 <纸牌。>
随便看
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
cờ năm quân
cờ nước
cờ phan
cờ phướn
cờ quạt
cờ quảng cáo rượu
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
cờ thời xưa
cờ trắc lượng
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
cờ vây
cờ vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:36