请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảm động lòng người
释义
cảm động lòng người
动人心弦 <激动人心; 非常动人。也说动人心魄。>
感人; 动人 <感动人。>
cảm động lòng người một cách sâu sắc
感人至深。
ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
言词恳切感人肺腑。 感人肺腑 <使人内心深受感动。>
随便看
quen lớn
quen mui
quen mắt
quen mặt
quen nhau
quen rộng
quen tai
quen tay
quen tay hay việc
quen thuộc
quen thành nết
quen thân
quen thói
quen tánh
quen việc
quen việc dễ làm
quen ăn
quen đường
queo
que rẽ
que thông lửa
qui
qui chính
qui chế
qui cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:06:59