请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cảm động lòng người
释义 cảm động lòng người
 动人心弦 <激动人心; 非常动人。也说动人心魄。>
 感人; 动人 <感动人。>
 cảm động lòng người một cách sâu sắc
 感人至深。
 ngôn từ tha thiết làm cảm động lòng người.
 言词恳切感人肺腑。 感人肺腑 <使人内心深受感动。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:06:59