请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cú
释义
con cú
鸱鸮 <鸱枭。鸟类的一科, 头大, 嘴短而弯曲。吃鼠、兔、昆虫等小动物, 对农业有益。鸺鹠、猫头鹰等都属于鸱鸮科。>
夜猫子 <猫头鹰。>
随便看
người quê mùa
người rất mực tài hoa
người sa cơ thất thế
người sang
người sao hoả
người sau
người say
người sành sỏi
người sáng lập
người sáng lập hội
người sáng mắt
người sáng suốt
người sáng tác
người sáng tạo
người sưu tầm
người sưu tập tài liệu
người sản xuất nhỏ
người sắc mục
người sống
người sống sót
người sống và trần thế
người sống đời sống thực vật
người sống ẩn dật
người sớm giác ngộ
người sứt môi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:40:07