请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản vẽ sơ bộ
释义
bản vẽ sơ bộ
草图 <初步画出的机械图或工程设计图, 不要求十分精确。>
随便看
cầu chúc
cầu chức
cầu Chức Nữ được khéo tay thêu thùa
cầu chứng
cầu cân bằng
cầu có vòm tròn
cầu cạn
cầu cạnh
cầu cống
cầu cứu
cầu danh
cầu dao
cầu dao điện
cầu duyên
cầu dây
cầu dầm tổ hợp
cầu dẫn
cầu giải
cầu gạch
cầu gỗ
cầu gỗ một dầm
cầu hiền
cầu hoà
cầu hoàng
cầu hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:23:17