请输入您要查询的越南语单词:
单词
con giống thuỷ tinh
释义
con giống thuỷ tinh
工
烧料 <用含有硅酸盐的岩石粉末与纯碱混合, 并加上颜料, 加热容化, 冷却后凝成的一种物体, 跟玻璃相似, 但熔点较低, 透明度也较小(有的不透明)。用来制造器皿或手工艺品。>
随便看
thở hắt ra
thở hồng hộc
thở hổn hển
thở khò khè
thở không ra hơi
thở mạnh
thở ngắn than dài
thở ngắn thở dài
thở nặng nhọc
thở phì phì
thở phì phò
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
thở đứt quãng
thợ
thợ bào
thợ bạc
thợ bạn
thợ chuyên nghiệp
thợ chạm
thợ chụp ảnh
thợ con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:16:04