请输入您要查询的越南语单词:
单词
người đôn đốc
释义
người đôn đốc
督办; 督察 <指担任督办工作的人。>
随便看
vô
vô biên
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
vô can
vô chai
vô chính phủ
vô chính phủ chủ nghĩa
vô chủ
vô chừng
vô chừng mực
vô công rồi nghề
vô công rỗi nghề
vô cùng
vô cùng buồn chán
vô cùng bé
vô cùng can đảm
vô cùng cung kính
vô cùng căm ghét
vô cùng căm phẫn
vô cùng cảm kích
vô cùng cấp bách
vô cùng gan dạ
vô cùng gian khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:32:35