请输入您要查询的越南语单词:
单词
người đóng tàu
释义
người đóng tàu
船工 <制造木船的工人。>
随便看
tình cảm nam nữ
tình cảm nồng nàn
tình cảm riêng
tình cảm sâu sắc
tình cảm sâu đậm
tình cảm thành khẩn
tình cảm thâm sâu
tình cảm thầm kín
tình cảm yêu mến
tình cảnh
tình cảnh bi thảm
tình cảnh khó khăn
tình cảnh nguy nan
tình cảnh tốt
tình cờ
tình cờ gặp
tình cờ gặp nhau
tình cờ gặp phải thù xưa
tình cờ trùng hợp
tình cờ tìm thấy
tình duyên
tình giao
tình giao hảo
tình huống
tình huống bi thảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:17