请输入您要查询的越南语单词:
单词
con hoang
释义
con hoang
旧
私生子; 非婚生子 <非夫妻关系的男女所生的子女。>
随便看
kinh động
kinh động lòng người
kinh độ và vĩ độ
kinh độ đông
Ki-nô-lin
ki-nôn
Ki-ri-ba-ti
Kiribati
Ki-si-nhép
Ki-tô
Kivu
Ki-ép
kiêm
kiêm bị
kiêm chức
kiêm cố
kiêm giảng
kiêm lý
kiêm nhiệm
kiêm quản
kiêm toàn
kiên
kiên chí
kiên cường
kiên cường bình tĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:37:50