请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán sách
释义
quán sách
书亭 <销售书刊的像亭子的小房子。>
随便看
phòng triển lãm
phòng trong
phòng truyền đạt
phòng trà
phòng trước
phòng trước vô hại
phòng trọ
phòng trống
phòng trộm
phòng trộm cắp
phòng trừ
phòng trực
phòng tuyến
phòng tuần bổ
phòng tân hôn
phòng tập thể thao
phòng tắm
phòng tối
phòng và chữa bệnh trùng hút máu
phòng văn
phòng vẽ tranh
phòng vệ
phòng vệ sinh
phòng xa
phòng xác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:14:33